Những ưu đãi khi thuê xe du lịch 16 chỗ tại Đại Nam Travel
- Giảm 10% ~ 30% giá thuê xe 16c cho tất cả những chuyến xe từ thiện trong và ngoài tỉnh.
- Khi đặt thuê xe du lịch 16 chỗ giá rẻ trọn gói quý khách được đưa đón tận nơi không tính thêm chi phí phát sinh.
- Thanh toán linh hoạt, uy tín, an toàn.
- Hỗ trợ khách hàng tham quan, kiểm tra xe thực tế trước khi ký hợp đồng.
- Nếu đi 1 chiều chúng tôi sẽ giảm 15% giá tour theo từng tuyến riêng.
- Nếu thuê xe du lịch vào các ngày thứ 2 – thứ 6 trong tuần (tùy mùa cao điểm hay thấp điểm). Giảm ngay 5 % – 10% trên bảng giá thuê xe 16 chỗ đã niêm yết trên website.
- Giá bao trọn gói, không tính phát sinh từ 20 km trở xuống nếu quý khách đi thêm ngoài lộ trình ban đầu.
- Miễn phí loa Karaoke xách tay cao cấp (nếu có nhu cầu).
Và nhiều khuyến mãi hấp dẫn khác tùy vào từng thời điểm. Vui lòng liên hệ Hotline 0911 598 336 hoặc 0904 11 2727 để được báo giá chi tiết.
Công ty Đại Nam Travel đề xuất mức giá thuê xe du lịch 16 chỗ dựa trên nhiều yếu tố như loại xe, thời điểm thuê xe, và quãng đường thực tế mà khách hàng thông báo cho chúng tôi.
Bảng giá áp dụng cho các chuyến đi vào ngày thường từ thứ 2 đến thứ 6. Xin lưu ý rằng vào các ngày cuối tuần và lễ tết, chúng tôi sẽ áp dụng giá khác.
Giá thuê xe trọn gói bao gồm: loại xe thuê, nhiên liệu, lương lái xe, phí cầu đường theo lộ trình ban đầu do khách hàng cung cấp.
Giá chưa bao gồm : 10% VAT, phí sân bay, phí lưu xe qua đêm, ăn ngủ qua đêm của lái xe và các chi phí bến bãi tại các điểm đến du lịch (nếu có).
Lưu ý rằng thời gian làm việc của lái xe được tính đến tối đa là 22h trong một ngày. Sau 22h, nếu quý khách có nhu cầu sử dụng xe thêm, chúng tôi sẽ tính phí phát sinh cho lái xe riêng là 100.000 VND mỗi giờ.
Lưu ý: Bảng giá cập nhật theo giá xăng, dầu hiện tại.
Liên hệ đặt thuê xe 16 chỗ sớm để được giảm 5% – 10% trên giá niêm yết.
Thuê xe 16 chỗ từ TP. HCM |
Số Km |
Xe 16 chỗ Gaz |
Đưa hoặc đón sân bay |
20 |
900 |
City Tour 4 tiếng |
50 |
1.6 Triệu |
City Tour 8 tiếng |
100 |
2.3 Triệu |
Cần Giờ |
160 |
2.6 Triệu |
Củ Chi |
100 |
2.3 Triệu |
Thuê Xe Đi An Giang |
Số KM |
Xe 16 chỗ Gaz |
Châu Đốc – Chùa Bà Chúa Xứ (1 Ngày) |
500 |
3.7 Triệu |
Châu Đốc – Núi Cấm (1 Đêm 1 Ngày) |
550 |
4.5 Triệu |
Châu Đốc – Hà Tiên (2 Ngày 1 Đêm) |
700 |
6 Triệu |
Long Xuyên |
400 |
3.3 Triệu |
Chợ Mới |
420 |
3.4 Triệu |
Tân Châu – An Giang |
430 |
3.5 Triệu |
Tri Tôn |
500 |
3.8 Triệu |
Thuê Xe Đi Bạc Liêu |
Số KM |
Xe 16 Chỗ Gaz |
TP Bạc Liêu |
550 |
4.5 Triệu |
Nhà Thờ Tắc Sậy – Cha Diệp (1 đêm – 1 ngày) |
640 |
5.3 Triệu |
Cha Diệp – Me Nam Hải |
680 |
5.6 Triệu |
Cha Diệp – Châu Đốc (2 ngày) |
850 |
8 Triệu |
Thuê Xe Đi Bà Rịa Vũng Tàu |
Số KM |
Xe 16 Chỗ Gaz |
TP Vũng Tàu 1 Chiều |
120 |
2.2 Triệu |
TP. Vũng Tàu Trong Ngày |
250 |
2.6 Triệu |
Vũng Tàu (2 Ngày) |
270 |
4.5 Triệu |
Vũng Tàu – Hồ Tràm (2 Ngày) |
350 |
4.7 Triệu |
Long Hải – Dinh Cô |
250 |
2.6 Triệu |
TP Bà Rịa |
170 |
2.4 Triệu |
Hồ Tràm Trong Ngày |
250 |
2.7 Triệu |
Hồ Cóc – Bình Châu |
260 |
2.7 Triệu |
Phú Mỹ – Đại Tòng Lâm |
130 |
2.2 Triệu |
Ngãi Giao – Châu Đức |
230 |
2.5 Triệu |
Xuyên Mộc |
280 |
2.8 Triệu |
Tân Thành |
130 |
2.2 Triệu |
Thuê Xe Đi Bến Tre |
Số KM |
Xe 16 Chỗ Gaz |
TP Bến Tre |
190 |
2.7 Triệu |
Giồng Trôm |
220 |
3 Triệu |
Châu Thành |
170 |
2.3 Triệu |
Bình Đại |
250 |
3.3 Triệu |
Ba Tri |
250 |
3.3 Triệu |
Thạnh Phú |
280 |
3.5 Triệu |
Mỏ Cày Nam |
220 |
3 Triệu |
Mỏ Cày Bắc |
240 |
3.2 Triệu |
Thuê Xe Đi Bình Dương |
Số KM |
Xe 16 Chỗ Gaz |
TP Thủ Dầu Một |
80 |
2 Triệu |
KCN VSIP 2 |
100 |
2 Triệu |
Bến Cát |
120 |
2.2 Triệu |
Tân Uyên |
120 |
2.2 Triệu |
TP Mới Bình Dương |
110 |
2.1 Triệu |
KDL Thủy Châu |
70 |
1.9 Triệu |
KDL Đại Nam |
100 |
2 Triệu |
Dầu Tiếng |
200 |
2.5 Triệu |
Phú Giáo |
150 |
2.2 Triệu |
Bàu Bàng |
160 |
2.3 Triệu |
Thuê Xe Đi Bình Phước |
Số KM |
Xe 16 Chỗ Gaz |
TP Đồng Xoài |
200 |
2.8 Triệu |
Bình Long |
240 |
3.2 Triệu |
Lộc Ninh |
290 |
3.6 Triệu |
Chơn Thành |
180 |
2.4 Triệu |
Bù Đốp |
350 |
3.8 Triệu |
Phước Long |
330 |
3.6 Triệu |
Bù Gia Mập |
400 |
4.2 Triệu |
Thuê Xe Đi Bình Thuận |
Số KM |
Xe 16 Chỗ Gaz |
TP Phan Thiết 1 Chiều |
200 |
2.7 Triệu |
TP Phan Thiết Trong Ngày |
410 |
3.5 Triệu |
Mũi Né – Hòn Rơm (1 Ngày) |
450 |
3.6 Triệu |
Mũi Né – Hòn Rơm (2 Ngày) |
500 |
5.5 Triệu |
Lagi – Coco Beach Camp 1 ngày |
300 |
2.9 Triệu |
Lagi – Biển Cam Bình (2 Ngày) |
420 |
4.5 Triệu |
Dinh Thầy Thím |
360 |
3.2 Triệu |
Hàm Tân |
300 |
3 Triệu |
Tánh Linh – Đức Mẹ Tà Pao |
380 |
3.4 Triệu |
Cổ Thạch – Tuy Phong (2 Ngày) |
550 |
5.6 Triệu |
Thuê Xe Đi Cần Thơ |
Số KM |
Xe 16 Chỗ Gaz |
TP Cần Thơ |
350 |
3.3 Triệu |
Tp Cần Thơ (2 Ngày) |
400 |
5.2 Triệu |
Ô Môn |
390 |
3.4 Triệu |
Thốt Nốt |
420 |
3.5 Triệu |
Cờ Đỏ |
450 |
3.6 Triệu |
Vĩnh Thạnh |
430 |
3.5 Triệu |
Thuê Xe Đi Cà Mau |
Số KM |
Xe 16 Chỗ Gaz |
TP Cà Mau |
700 |
5 Triệu |
Năm Căn |
850 |
5.8 Triệu |
Hòn Đá Bạc |
800 |
5.7 Triệu |
Sông Đốc |
800 |
5.7 Triệu |
Mũi Cà Mau (2 Ngày) |
900 |
6.8 Triệu |
Thuê Xe Đi Đà Nẵng |
Số KM |
Xe 16 Chỗ Gaz |
TP Đà Nẵng (3 ngày 3 đêm) |
2.000 |
14.5 Triệu |
Đà Nẵng – TP Huế (4 ngày) |
2.300 |
16.5 Triệu |
Thuê Xe Đi Đắk Lắk |
Số KM |
Xe 16 Chỗ Gaz |
TP Buôn Mê Thuộc (2 ngày) |
700 |
7.3 Triệu |
Buôn Đôn (2 ngày) |
730 |
7.5 Triệu |
TP Plei Ku (2 ngày) |
1150 |
9.5 Triệu |
Thuê Xe Đi Đắk Nông |
Số KM |
Xe 16 Chỗ Gaz |
Đăk Nông (2 ngày) |
500 |
6.5 Triệu |
Gia Nghĩa (2 ngày) |
450 |
6.2 Triệu |
Thuê Xe Đi Đồng Nai |
Số KM |
Xe 16 Chỗ Gaz |
Tp Biên Hòa (8H) |
80 |
2 Triệu |
Trảng Bom (8H) |
120 |
2.2 Triệu |
Long Thành |
130 |
2.3 Triệu |
Long Khánh |
160 |
2.5 Triệu |
Nhơn Trạch |
110 |
2.1 Triệu |
Cẩm Mỹ |
200 |
2.5 Triệu |
Núi Chứa Chan – Gia Lào |
240 |
2.7 Triệu |
Xuân Lộc |
220 |
2.7 Triệu |
Định Quán |
220 |
2.7 Triệu |
Hồ Trị An |
200 |
2.4 Triệu |
Tân Phú – Phương Lâm |
300 |
3 Triệu |
Thống Nhất |
150 |
2.3 Triệu |
Nam Cát Tiên |
300 |
3 Triệu |
KDL Suối Mơ |
280 |
2.9 Triệu |
Thuê Xe Đi Đồng Tháp |
Số KM |
Xe 16 Chỗ Gaz |
Sa Đéc |
290 |
2.9 Triệu |
Cao Lãnh – Sa Đéc |
360 |
3.2 Triệu |
Cao Lãnh |
310 |
3.1 Triệu |
Tam Nông |
350 |
3.2 Triệu |
TT Mỹ An |
240 |
2.8 Triệu |
Tháp Mười |
240 |
2.8 Triệu |
Nha Mân |
280 |
2.9 Triệu |
Hồng Ngự |
370 |
3.2 Triệu |
Thuê Xe Đi Hậu Giang |
Số KM |
Xe 16 Chỗ Gaz |
TX Vị Thanh |
420 |
3.4 Triệu |
TX Ngã Bảy |
400 |
3.3 Triệu |
Phụng Hiệp – Cây Dương |
410 |
3.3 Triệu |
Long Mỹ |
450 |
3.5 Triệu |
Thuê Xe Đi Huế |
Số KM |
16 Chỗ Ford Transit |
TP Huế (4 ngày) |
2.300 |
17 Triệu |
Thuê Xe Đi Khánh Hòa |
Số KM |
Xe 16 Chỗ Gaz |
TP Nha Trang |
850 |
6 Triệu |
TP Nha Trang (2 ngày) |
860 |
7.1 Triệu |
TP Nha Trang (3 ngày) |
900 |
9 Triệu |
Nha Trang + Đà Lạt (3 ngày) |
1000 |
9.5 Triệu |
Cam Ranh |
760 |
5.5 Triệu |
Đảo Bình Ba (2 ngày) |
780 |
6.7 Triệu |
Đảo Bình Hưng (2 ngày) |
800 |
6.7 Triệu |
Ninh Hòa – Vịnh Phong Vân (2 ngày) |
1000 |
7.5 Triệu |
Thuê Xe Đi Kiên Giang |
Số KM |
Xe 16 Chỗ Gaz |
TP Rạch Giá |
500 |
3.6 Triệu |
Rạch Sỏi |
520 |
3.7 Triệu |
Hà Tiên |
650 |
4 Triệu |
Hà Tiên – Phú Quốc + Vé Phà (2 ngày) |
700 |
8.4 Triệu |
Hà Tiên – Phú Quốc + Vé Phà (3 ngày) |
750 |
10.3 Triệu |
Tân Hiệp – Kiến Giang |
450 |
3.4 Triệu |
Hòn Đất |
550 |
3.8 Triệu |
U Minh Thượng |
640 |
4.2 Triệu |
Thuê Xe Đi Kon Tum |
Số Km |
Xe 16 Chỗ Gaz |
Kon Tum 2 ngày |
1.200 |
7.9 Triệu |
Thuê Xe Đi Lâm Đồng |
Số Km |
Xe 16 Chỗ Gaz |
TP Đà Lạt |
700 |
4.3 Triệu |
TP Đà Lạt (2 ngày 1 đêm) |
750 |
6.2 Triệu |
TP Đà Lạt (3 ngày 2 đêm) |
800 |
8 Triệu |
Bảo Lộc |
420 |
3.4 Triệu |
Di Linh |
500 |
3.6 Triệu |
Đơn Dương |
600 |
3.9 Triệu |
Madagui |
350 |
3.1 Triệu |
Đức Trọng |
530 |
3.7 Triệu |
Thuê Xe Đi Long An |
Số Km |
Xe 16 Chỗ Gaz |
TP Tân An |
100 |
1.9 Triệu |
Bến Lức |
80 |
1.8 Triệu |
Đức Hòa – Hậu Nghĩa |
80 |
1.8 Triệu |
Mộc Hóa – Kiếng Tường |
240 |
2.5 Triệu |
Tân Thạnh |
200 |
2.3 Triệu |
Vĩnh Hưng |
280 |
2.7 Triệu |
Cần Giuộc |
100 |
1.9 Triệu |
Đức Huệ |
120 |
2 Triệu |
Thuê Xe Đi Ninh Thuận |
Số Km |
Xe 16 Chỗ Gaz |
TP Phan Rang – Tháp Chàm (2 Ngày) |
700 |
7 Triệu |
Vườn Quốc Gia – Núi Chúa (2 ngày) |
800 |
7.5 Triệu |
Thuê Xe Đi Sóc Trăng |
Số Km |
Xe 16 Chỗ Gaz |
TP Sóc Trăng |
460 |
4.3 Triệu |
TX Vĩnh Châu |
540 |
4.8 Triệu |
Long Phú |
490 |
4.5 Triệu |
Thạnh Trị |
520 |
5 Triệu |
Thuê Xe Đi Trà Vinh |
Số Km |
Xe 16 Chỗ Gaz |
TP Trà Vinh |
400 |
3.8 Triệu |
Tiểu Cần |
420 |
4 Triệu |
Càng Long |
360 |
3.5 Triệu |
Duyên Hải |
500 |
4.5 Triệu |
Trà Cú |
450 |
4 Triệu |
Thuê Xe Đi Tây Ninh |
Số Km |
Xe 16 Chỗ Gaz |
TP Tây Ninh – Tòa Thánh |
200 |
2.2 Triệu |
Long Hoa – Hòa Thành – Chùa Gò Kén |
200 |
2.2 Triệu |
Châu Thành |
220 |
2.3 Triệu |
Núi Bà Đen |
210 |
2.2 Triệu |
Cửa Khẩu Mộc Bài – Gò Dầu |
160 |
2 Triệu |
Tân Biên – Xa Mát |
280 |
2.5 Triệu |
Tân Châu – Đồng Pan |
250 |
2.3 Triệu |
Dương Minh Châu |
200 |
2.2 Triệu |
Trảng Bàng |
120 |
1.9 Triệu |
Thuê Xe Đi Tiền Giang |
Số Km |
Xe 16 Chỗ Gaz |
TP Mỹ Tho – Mekong |
150 |
2 Triệu |
Gò Công |
150 |
2 Triệu |
Cai Lạy |
190 |
2.3 Triệu |
Chợ Gạo |
150 |
2 Triệu |
Cái Bè |
220 |
2.5 Triệu |
Mỹ Thuận |
250 |
2.6 Triệu |
Châu Thành |
140 |
2 Triệu |
Thuê Xe Đi Vĩnh Long |
Số Km |
Xe 16 Chỗ Gaz |
TP Vĩnh Long |
270 |
2.8 Triệu |
Tam Bình |
300 |
3 Triệu |
Mang Thít |
300 |
3 Triệu |
Trà Ôn |
340 |
3.2 Triệu |
Vũng Liêm |
300 |
3 Triệu |